FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Lundstrom

1.11.1989(35) 182cm 72Kg
ST52
RW57
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM57
RM58
RB60
RWB61
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
80
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12