FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khaleem Hyland

5.6.1989(35) 183cm 87Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM61
RM57
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14