FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Adeyemi

24.10.1991(33) 185cm 78Kg
ST57
RW58
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM63
RM59
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
66
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19