FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Wickham

31.3.1993(31) 191cm 90Kg
ST66
RW62
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM47
RM61
RB45
RWB47
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
19
Tranh bóng
31
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
70
Chuyền dài
48
Lực sút
71
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
61
Penalty
67
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17