FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Mortensen

13.9.1989(35) 188cm 84Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM43
RM54
RB42
RWB44
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
77
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
26
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
24
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13