FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osama Akharraz

26.11.1990(33) 175cm 67Kg
ST52
RW57
CF54
RF54
CAM55
CM50
CDM42
RM57
RB41
RWB44
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
30
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21