FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianmarco Zigoni

10.5.1991(33) 188cm 80Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM57
CM52
CDM45
RM56
RB45
RWB46
CB45
SW46
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
40
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
34
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
50
Vô-lê
58
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11