FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Kroos

12.3.1991(33) 184cm 78Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM66
RM62
RB63
RWB63
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
54
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18