FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didac

9.6.1989(35) 185cm 75Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM59
CDM63
RM59
RB65
RWB64
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
33
Sút xoáy
63
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11