FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francois Affolter

13.3.1991(33) 186cm 76Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM54
CM55
CDM59
RM55
RB61
RWB60
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
27
Chuyền dài
53
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13