FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Sandro

26.1.1991(33) 181cm 81Kg
ST71
RW75
CF73
RF73
CAM73
CM75
CDM78
RM77
RB82
RWB81
CB80
SW80
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
85
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
83
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Kèm người
83
Tranh bóng
83
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
54
Chuyền dài
78
Lực sút
70
Đánh đầu
83
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
82
Quyết đoán
83
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10