FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Tore

20.1.1992(32) 176cm 70Kg
ST66
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM66
CDM55
RM70
RB53
RWB57
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
52
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
24
Tranh bóng
39
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
74
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16