FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Inman

10.12.1991(32) 185cm 79Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM49
RM59
RB52
RWB54
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
48
Tranh bóng
43
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
44
Phản ứng
65
Quyết đoán
19
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18