FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Civelli

6.10.1986(38) 187cm 84Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM63
RM62
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK24
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
41
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21