FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Kiernan

13.1.1991(33) 186cm 77Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM47
CM51
CDM58
RM49
RB58
RWB57
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
64
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
17
Chuyền dài
55
Lực sút
38
Đánh đầu
63
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17