FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Perea

19.12.1990(33) 175cm 69Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM44
RM62
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10