FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mushaga Bakenga

8.8.1992(32) 181cm 77Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM43
RM57
RB45
RWB47
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
41
Đá phạt
25
Penalty
46
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21