FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daigo Kobayashi

19.2.1983(41) 178cm 70Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM55
RM59
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
53
Nhảy
37
Khéo léo
76
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18