FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osvaldo Alonso

11.11.1985(38) 180cm 70Kg
ST65
RW64
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM70
RM66
RB67
RWB67
CB68
SW69
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
49
Chuyền dài
72
Lực sút
78
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13