FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kian Hansen

3.3.1989(35) 184cm 74Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM63
RM58
RB64
RWB63
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
65
Rê bóng
48
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
63
Lực sút
51
Đánh đầu
63
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18