FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Hradecky

24.11.1989(34) 190cm 80Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM25
RM26
RB25
RWB24
CB25
SW25
GK72
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
42
Nhảy
63
Khéo léo
41
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
50
Phản ứng
74
Quyết đoán
31
TM phát bóng
67
TM đổ người
72
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
77