FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sunil Chhetri

3.8.1984(40) 170cm 70Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM41
RM56
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
68
Chuyền dài
40
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
66
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15