FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredy Montero

26.7.1987(36) 176cm 73Kg
ST68
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM63
CDM52
RM66
RB52
RWB54
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
29
Tranh bóng
44
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
68
Chuyền dài
61
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
72
Sút xoáy
78
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16