FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Cellerino

26.6.1986(38) 185cm 80Kg
ST61
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM44
RM53
RB42
RWB43
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
24
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
66
Chuyền dài
33
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
66
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11