FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ralf

9.6.1984(40) 180cm 73Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM69
RM58
RB66
RWB65
CB69
SW70
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
54
Phản ứng
70
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14