FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Smith

29.4.1991(33) 180cm 78Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM65
RM63
RB66
RWB66
CB64
SW63
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
47
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
67
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
65
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11