FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum McManaman

25.4.1991(33) 175cm 71Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM58
CDM46
RM65
RB44
RWB48
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
33
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
16
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
29
Tranh bóng
19
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15