FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Elabdellaoui

5.12.1991(32) 179cm 73Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM65
RM68
RB67
RWB68
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
80
Tăng tốc
80
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
41
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11