FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Celso Borges

27.5.1988(36) 182cm 76Kg
ST69
RW69
CF70
RF70
CAM70
CM72
CDM71
RM69
RB68
RWB68
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
68
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
75
Tranh bóng
69
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
68
Chuyền dài
77
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
76
Vô-lê
74
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
72
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18