FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Holgersson

12.4.1985(39) 190cm 79Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM54
CDM60
RM50
RB56
RWB56
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
43
Tốc độ
33
Nhảy
62
Khéo léo
38
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
56
Đá phạt
28
Penalty
26
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18