FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro

15.3.1989(35) 187cm 75Kg
ST64
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM68
RM63
RB66
RWB65
CB68
SW69
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
77
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
61
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
83
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17