FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Johnson

31.5.1989(35) 190cm 98Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM27
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
18
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
62
Quyết đoán
30
TM phát bóng
56
TM đổ người
66
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
68