FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tolgay Ali Arslan

16.8.1990(33) 180cm 77Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM69
CDM64
RM69
RB62
RWB64
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
65
Chuyền dài
70
Lực sút
84
Đánh đầu
53
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
74
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11