FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xandao

23.2.1988(36) 193cm 88Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM50
CM55
CDM63
RM50
RB60
RWB58
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
82
Thể lực
56
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
68
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
37
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14