FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ortuno

21.1.1991(33) 184cm 77Kg
ST66
RW62
CF64
RF64
CAM61
CM55
CDM44
RM61
RB43
RWB45
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
74
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
70
Chuyền dài
42
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
55
Vô-lê
68
Sút xoáy
69
Đá phạt
58
Penalty
68
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
44
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20