FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Silvestri

2.3.1991(33) 191cm 80Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM27
CDM26
RM29
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
50
TM đổ người
71
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
69