FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Havard Nielsen

15.7.1993(31) 187cm 80Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM56
CDM49
RM63
RB50
RWB53
CB46
SW46
GK24
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
35
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
67
Chuyền dài
43
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
34
Penalty
51
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18