FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Bilinski

23.1.1988(36) 181cm 77Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM42
RM58
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13