FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Pourie

8.1.1991(33) 185cm 86Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM57
CM52
CDM43
RM58
RB42
RWB45
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
11
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
42
Lực sút
74
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
53
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17