FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michail Antonio

28.3.1990(34) 178cm 80Kg
ST78
RW78
CF77
RF77
CAM76
CM71
CDM61
RM78
RB63
RWB65
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Tăng tốc
84
Tốc độ
83
Nhảy
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
46
Rê bóng
82
Giữ bóng
77
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
81
Chuyền dài
76
Lực sút
73
Đánh đầu
80
Sút xa
80
Vô-lê
72
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
70
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
77
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15