FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Mason

13.6.1991(33) 175cm 68Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM67
CDM66
RM67
RB66
RWB66
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
71
Vô-lê
65
Sút xoáy
70
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19