FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yaser Kasim

10.5.1991(33) 181cm 73Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM61
RM59
RB58
RWB59
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21