FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Frantz

14.10.1986(38) 182cm 80Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM63
CM65
CDM65
RM64
RB64
RWB65
CB64
SW63
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13