FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Maroh

4.3.1987(37) 186cm 85Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM48
CDM58
RM45
RB59
RWB56
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
71
Rê bóng
35
Giữ bóng
58
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
44
Lực sút
54
Đánh đầu
66
Sút xa
28
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16