FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Jansson

23.12.1990(33) 187cm 82Kg
ST23
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM24
RM23
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
24
Tăng tốc
31
Tốc độ
30
Nhảy
51
Khéo léo
28
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
20
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
24
TM phát bóng
62
TM đổ người
65
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
66