FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Terrazzino

15.4.1991(33) 176cm 74Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM59
CDM49
RM64
RB48
RWB51
CB42
SW41
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19