FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Gulde

12.2.1991(33) 184cm 78Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM61
RM51
RB62
RWB60
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
42
Giữ bóng
55
Kèm người
70
Tranh bóng
64
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
61
Sút xa
30
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20