FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Obika

12.9.1990(34) 183cm 76Kg
ST60
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM41
RM52
RB42
RWB42
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
33
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19