FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herve Bazile

18.3.1990(34) 181cm 78Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM58
CDM46
RM64
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
66
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14