FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro Sirigu

7.10.1988(35) 183cm 79Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM59
CDM59
RM64
RB62
RWB63
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
82
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
69
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18